💪 Encouraging Phrases in English
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để diễn tả từ “cố lên” hoặc “cố gắng”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ khích lệ bạn muốn truyền tải. Ví dụ như Try your best! hoặc Do your best!. Dưới đây là các cách nói phổ biến giúp bạn động viên người khác bằng tiếng Anh.
🔹 1. Cụm từ ngắn khích lệ người khác
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Do your best! | Cố gắng hết sức. |
Try your best! | Nỗ lực hết mình. |
Keep it up! | Tiếp tục cố gắng! |
Hang in there! | Cố gắng lên! |
Don’t give up! | Đừng bỏ cuộc! |
You can do it! | Bạn có thể làm được! |
I believe in you! | Tôi tin tưởng vào bạn! |
You’re almost there! | Bạn sắp thành công rồi! |
You’ve come so far! | Bạn đã đi được một chặng đường dài! |
You got this! | Bạn làm được! |
Be persistent | Hãy kiên trì. |
Just keep practicing | Cứ tiếp tục luyện tập. |
I’m cheering for you | Tôi đang cổ vũ cho bạn! |
Go for it | Hãy cố gắng lên! |
Nothing is impossible | Không có gì là không thể! |
🔹 2. Thành ngữ thể hiện sự khích lệ
Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|
Rome wasn’t built in a day. | Những điều lớn lao cần thời gian và nỗ lực để đạt được. |
A journey of a thousand miles begins with a single step. | Chặng đường dài bắt đầu từ một bước chân. |
Where there’s a will, there’s a way. | Có chí thì nên. |
Failure is not the opposite of success, it’s part of it. | Thất bại là một phần của thành công. |
No pain, no gain. | Không có đau thương sẽ không có thành công. |
Never give up, never surrender. | Không bao giờ bỏ cuộc hay đầu hàng. |
Try, try again. | Thất bại là mẹ thành công. |
Struggle breeds strength. | Khó khăn tạo nên sức mạnh. |
Fight tooth and nail. | Chiến đấu đến cùng. |
Slow and steady wins the race. | Chậm mà chắc. |
💡 Hãy sử dụng các cụm từ và thành ngữ này để truyền động lực và cổ vũ tinh thần cho những người xung quanh bạn nhé!